VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
萧墙 (xiāo qiáng) : nội bộ; bên trong; trong ruột; trong nhà; bình pho
萧条 (xiāo tiáo) : tiêu điều; đìu hiu; không có sinh khí
萧森 (xiāo sēn) : tiêu điều
萧洒 (xiāo sǎ) : tiêu điều; điêu tàn
萧然 (xiāo rán) : tiêu điều vắng vẻ
萧瑟 (xiāo sè) : xào xạc; rì rào
萧疏 (xiāo shū) : vắng lặng; thưa thớt
萧索 (xiāo suǒ) : vắng lặng; không náo nhiệt
萧萧 (xiāo xiāo) : rền vang
萧规曹随 (xiāo guī cáo suí) : rập theo khuôn cũ; Tiêu Hà định ra, Tào Tham làm t
萧邦表 (xiāo bāng biǎo) : Đồng hồ chopard
萧飒 (xiāo sà) : vắng lặng; không náo nhiệt
--- | ---