VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
萎縮 (wěi suō) : khô héo; tàn lụi
萎缩 (wěi suō) : khô héo; tàn lụi
萎蔫 (wěiniān) : héo rũ; tàn
萎蕤 (wēi ruí) : uy nhuy
萎謝 (wěi xiè) : héo rũ; tàn rụng; héo rụng
萎谢 (wěi xiè) : héo rũ; tàn rụng; héo rụng
萎陷疗法 (wěi xiàn liáo fǎ) : phương pháp ép phổi
萎陷療法 (wěi xiàn liáo fǎ) : phương pháp ép phổi
萎靡 (wěi mǐ) : ủ rũ; nản lòng; nhụt chí
萎靡不振 (wēi mǐ bù zhèn) : uy mĩ bất chấn
萎黃病 (wēi huáng bìng) : uy hoàng bệnh
--- | ---