VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
萍寄 (píng jì) : bình kí
萍寄 (píng jì) : bình kí
萍寄 (píng jì) : bình kí
萍實 (píng shí) : bình thật
萍實 (píng shí) : bình thật
萍實 (píng shí) : bình thật
萍梗 (píng gěng) : bình ngạnh
萍梗 (píng gěng) : bình ngạnh
萍梗 (píng gěng) : bình ngạnh
萍水 (píng shuǐ) : bình thủy
萍水 (píng shuǐ) : bình thủy
萍水 (píng shuǐ) : bình thủy
萍水相交 (píng shuǐ xiāng jiāo) : bình thủy tương giao
萍水相交 (píng shuǐ xiāng jiāo) : bình thủy tương giao
萍水相交 (píng shuǐ xiāng jiāo) : bình thủy tương giao
萍水相值 (píng shuǐ xiāng zhí) : bình thủy tương trị
萍水相值 (píng shuǐ xiāng zhí) : bình thủy tương trị
萍水相值 (píng shuǐ xiāng zhí) : bình thủy tương trị
萍水相逢 (píng shuǐ xiāng féng) : bèo nước gặp gỡ; duyên bèo nước; tình cờ gặp nhau
萍水相遇 (píng shuǐ xiāng yù) : bình thủy tương ngộ
萍水相遇 (píng shuǐ xiāng yù) : bình thủy tương ngộ
萍水相遇 (píng shuǐ xiāng yù) : bình thủy tương ngộ
萍水相遭 (píng shuǐ xiāng zāo) : bình thủy tương tao
萍水相遭 (píng shuǐ xiāng zāo) : bình thủy tương tao
萍水相遭 (píng shuǐ xiāng zāo) : bình thủy tương tao
--- |
下一頁