VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
菸嘴兒 (yān zuǐr) : 菸 chủy nhi
菸屁股 (yān pì gǔ) : 菸 thí cổ
菸捲 (yān juǎn) : 菸 quyển
菸斗 (yān dǒu) : 菸 đẩu
菸斗絲 (yān dǒu sī) : 菸 đẩu ti
菸灰 (yān huī) : 菸 hôi
菸灰缸 (yān huī gāng) : 菸 hôi hang
菸禁 (yān jìn) : 菸 cấm
菸紙店 (yān zhǐ diàn) : 菸 chỉ điếm
菸絲 (yān sī) : 菸 ti
菸草 (yān cǎo) : 菸 thảo
菸葉 (yān yè) : 菸 diệp
菸蒂 (yān dì) : 菸 đế
菸農 (yān nóng) : 菸 nông
菸酒 (yān jiǔ) : 菸 tửu
菸酒稅 (yān jiǔ shuì) : 菸 tửu thuế
菸頭 (yān tóu) : 菸 đầu
菸鹼 (yān jiǎn) : 菸 kiểm
菸鹼酸 (yān jiǎn suān) : 菸 kiểm toan
--- | ---