VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
華中 (huá zhōng) : hoa trung
華亭鶴唳 (huà tíng hè lì) : hoa đình hạc lệ
華人 (huá rén) : hoa nhân
華人經濟圈 (huá rén jīng jì quān) : hoa nhân kinh tế quyển
華佗 (huà tuó) : hoa đà
華佗再世 (huà tuó zài shì) : hoa đà tái thế
華倫泰節 (huá lún tài jié) : hoa luân thái tiết
華僑 (huá qiáo) : hoa kiều
華僑條款 (huá qiáo tiáo kuǎn) : hoa kiều điều khoản
華元 (huà yuán) : hoa nguyên
華光 (huá guāng) : hoa quang
華嚴一乘教義分齊章 (huá yán yī shèng jiào yì fēn qí zhāng) : hoa nghiêm nhất thừa giáo nghĩa phân tề chương
華嚴五祖 (huá yán wǔ zǔ) : hoa nghiêm ngũ tổ
華嚴原人論 (huá yán yuán rén lùn) : hoa nghiêm nguyên nhân luận
華嚴宗 (huá yán zōng) : hoa nghiêm tông
華嚴經 (huá yán jīng) : hoa nghiêm kinh
華嚴金獅子章 (huá yán jīn shī zǐ zhāng) : hoa nghiêm kim 獅 tử chương
華埠 (huá bù) : hoa phụ
華夏 (huá xià) : hoa hạ
華宗 (huá zōng) : hoa tông
華封三祝 (huà fēng sān zhù) : hoa phong tam chúc
華屋 (huá wū) : hoa ốc
華屋丘墟 (huá wū qiū xū) : hoa ốc khâu khư
華屋山丘 (huá wū shān qiū) : hoa ốc san khâu
華山 (huà shān) : hoa san
--- |
下一頁