VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
菜农 (càinóng) : dân trồng rau
菜刀 (cài dāo) : dao phay; dao làm thức ăn; dao làm bếp; dao thái t
菜单 (cài dān) : thực đơn, menu
菜單 (cài dān) : thực đơn
菜园 (cài yuán) : vườn rau
菜圃 (cài pǔ) : vườn rau; đất trồng rau
菜園 (cài yuán) : vườn rau
菜地 (cài dì) : đất trồng rau; vườn rau
菜场 (cài chǎng) : chợ rau; chợ thức ăn
菜場 (cài chǎng) : chợ rau; chợ thức ăn
菜子 (cài zǐ) : hạt giống rau
菜子油 (cài zǐ yóu) : dầu hạt cải
菜市 (cài shì) : chợ bán thức ăn
菜市口 (cài shi kǒu) : thái thị khẩu
菜市场 (cài shì chǎng) : chợ bán thức ăn
菜市場 (cài shì chǎng) : chợ bán thức ăn
菜式 (cài shì) : thái thức
菜心 (cài xīn) : rau cải chíp
菜摊 (cài tān) : Gian hàng rau; sạp bán rau
菜攤 (cài tān) : thái than
菜枯 (cài kū) : phân khô cải dầu
菜根 (cài gēn) : thái căn
菜根譚 (cài gēn tán) : thái căn đàm
菜案 (càiàn) : nhiệm vụ chế biến thức ăn; nấu món ăn
菜殼子 (cài ké zi) : thái xác tử
--- |
下一頁