VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
莱塞 (lái sè) : tia la-de
莱姆汁 (lái mǔ zhī) : Nước chanh
莱州 (lái zhōu) : Lai Châu; tỉnh Lai Châu
莱州市 (lái zhōu shì) : thị xã Lai Châu
莱州省 (lái zhōu shěng) : Lai Châu
莱索托 (lái suǒ tuō) : Vương quốc Lesotho
莱茵河 (lái yīn hé) : sông Ranh; Rhine
莱菔 (lái fú) : cây cải củ; củ cải; cây củ cải
莱阳梨 (lái yáng lí) : Lê lai dương
莱马 (lái mǎ) : Li-ma
--- | ---