VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
莊主 (zhuāng zhǔ) : trang chủ
莊嚴 (zhuāng yán) : trang nghiêm
莊園 (zhuāng yuán) : trang viện; trang viên
莊園制度 (zhuāng yuán zhì dù) : trang viên chế độ
莊子 (zhuāng zi) : trang tử
莊子鼓盆 (zhuāng zǐ gǔ pén) : trang tử cổ bồn
莊客 (zhuāng kè) : tá điền
莊家 (zhuāng jia) : nhà cái; nhà chủ; cái
莊戶 (zhuāng hù) : trang hộ
莊房 (zhuāng fáng) : trang phòng
莊敬自強 (zhuāng jìng zì qiáng) : trang kính tự cường
莊田 (zhuāng tián) : trang điền
莊稼 (zhuāng jia) : hoa màu
莊稼人 (zhuāng jiarén) : nông dân; nhà nông; người làm ruộng
莊稼地 (zhuāng jia dì) : ruộng; ruộng nương; đồng ruộng
莊稼活兒 (zhuāng jia huó r) : việc nhà nông; việc đồng áng; việc cày cấy
莊稼漢 (zhuāng jia hàn) : anh nông dân; ông nông dân
莊老 (zhuāng lǎo) : Trang Lão
莊舄越吟 (zhuāng xì yuè yín) : trang tích việt ngâm
莊語 (zhuāng yǔ) : trang ngữ
莊農 (zhuāng nóng) : trang nông
莊重 (zhuāng zhòng) : trang trọng
莊院 (zhuāng yuàn) : sân lớn; sân to
莊騷 (zhuāng sāo) : trang tao
--- | ---