VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
荼壘 (shū lǜ) : đồ lũy
荼毒 (tú dú) : đồ độc
荼毒生靈 (tú dú shēng líng) : đồ độc sanh linh
荼毗 (tú pí) : đồ bì
荼炭 (tú tàn) : đồ thán
荼蓼 (tú liǎo) : đồ liệu
荼蘼 (tú mí) : đồ mi
荼首 (tú shǒu) : đồ thủ
--- | ---