VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
荷兰 (hé lán) : Hà Lan
荷包 (hé bāo) : cái ví; cái bóp; ví tiền; bóp tiền; hà bao; hầu ba
荷包蛋 (hé bāo dàn) : trứng chần nước sôi; trứng tráng bao
荷叶边裙 (hé yè biān qún) : Váy lá sen
荷塘 (hé táng) : hồ sen; ao sen
荷尔蒙 (hé ěr méng) : kích thích tố; hoóc-môn
荷懼 (hè jù) : hà cụ
荷擔 (hè dān) : hà đam
荷月 (hé yuè) : hà nguyệt
荷枪实弹 (hè qiāng shí dàn) : súng vác vai, đạn lên nòng; mọi việc đã sẵn sàng
荷槍實彈 (hè qiāng shí dàn) : súng vác vai, đạn lên nòng; mọi việc đã sẵn sàng
荷爾蒙 (hé ěr méng) : kích thích tố; hoóc-môn
荷珠配 (hé zhū pèi) : hà châu phối
荷花 (hé huā) : hoa sen; bông sen
荷花出水 (hé huā chū shuǐ) : hà hoa xuất thủy
荷花大少 (hé huā dà shào) : hà hoa đại thiểu
荷花燈 (hé huā dēng) : hà hoa đăng
荷莫茲海峽 (hé mò zī hǎi xiá) : hà mạc tư hải hạp
荷葉先師 (hé yè xiān shī) : hà diệp tiên sư
荷葉肉 (hé yè ròu) : hà diệp nhục
荷蓑 (hè suō) : hà thoa
荷蘭 (hé lán) : Hà Lan; Hoà Lan; Netherlands
荷蘭乳牛 (hé lán rǔ niú) : hà lan nhũ ngưu
荷蘭水 (hé lán shuǐ) : hà lan thủy
荷蘭王國 (hé lán wáng guó) : hà lan vương quốc
--- |
下一頁