VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
茨冈人 (cí gān rén) : người Di-gan; người Xư-gan; dân du mục
茨實米 (cí shí mǐ) : tì thật mễ
茨岡人 (cí gān rén) : người Di-gan; người Xư-gan; dân du mục
茨菰 (cí gu) : cây củ từ
茨藻 (cí zǎo) : tì tảo
--- | ---