VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
茄克 (jiā kè) : gia khắc
茄子 (qié zi) : cà; cây cà
茄子也讓三分老 (qié zi yě ràng sān fēn lǎo) : gia tử dã nhượng tam phân lão
茄汁鱼片 (qié zhī yú piàn) : Cá sốt cà chua
茄科 (qié kē) : gia khoa
茄袋 (qié dài) : gia đại
茄酸 (qié suān) : gia toan
--- | ---