VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
苞子 (bāo zi) : bao tử
苞屨 (bāo jù) : bao lũ
苞木 (bāo mù) : bao mộc
苞桑 (bāo sāng) : bao tang
苞片 (bāo piàn) : lá bao
苞稂 (bāo láng) : bao 稂
苞筍 (bāo sǔn) : bao duẩn
苞米 (bāo mǐ) : bắp; ngô
苞苴 (bāo jū) : bao tư
苞苴公行 (bāo jū gōng xíng) : bao tư công hành
苞苴竿牘 (bāo jū gān dú) : bao tư can độc
苞苴賄賂 (bāo jū huì lù) : bao tư hối lộ
苞茅 (bāo máo) : bao mao
苞茅不貢 (bāo máo bù gòng) : bao mao bất cống
苞葉 (bāo yè) : bao diệp
苞藏 (bāo cáng) : bao tàng
苞藏禍心 (bāo cáng huò xīn) : bao tàng họa tâm
苞蟲 (bāo chóng) : bao trùng
苞谷 (bāo gǔ) : bắp; ngô; bắp Ấn
--- | ---