VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
芽体 (yá tǐ) : thể mầm
芽兒 (yá ér) : nha nhi
芽南县 (yá nán xiàn) : Ngã Năm
芽孢 (yá bāo) : nha bào
芽庄 (yá zhuāng) : Nha Trang
芽庄市 (yá zhuāng shì) : thành phố Nha Trang
芽接 (yá jiē) : ghép mầm
芽接法 (yá jiē fǎ) : nha tiếp pháp
芽眼 (yá yǎn) : mụt mầm; mắt mầm
芽茶 (yá chá) : chè búp; trà búp
芽莊 (yá zhuāng) : Nha Trang
芽菜 (yá cài) : Giá đỗ
芽豆 (yá dòu) : cây giá; mầm đậu
芽郫县 (yá pí xiàn) : Nhà Bè
芽韭 (yá jiǔ) : nha cửu
芽體 (yá tǐ) : thể mầm
--- | ---