VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
芹宜县 (qín yí xiàn) : Cần Giuộc
芹德县 (qín dé xiàn) : Cần Đước
芹獻 (qín xiàn) : cần hiến
芹耶县 (qín yē xiàn) : Cần Giờ
芹苴 (qín jū) : Cần Thơ
芹苴市 (qín jū shì) : Cần Thơ
芹菜 (qín cài) : rau cần
芹藻 (qín zǎo) : cần tảo
--- | ---