VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
芳菲節 (fāng fēi jié) : phương phỉ tiết
芳蕤 (fāng ruí) : phương nhuy
芳藹 (fāng ǎi) : phương ái
芳蘭 (fāng lán) : phương lan
芳蘭生門, 不得不鋤 (fāng lán shēng mén, bù dé bù chú) : phương lan sanh môn, bất đắc bất sừ
芳蘭竟體 (fāng lán jìng tǐ) : phương lan cánh thể
芳規 (fāng guī) : phương quy
芳訊 (fāng xùn) : phương tấn
芳蹤 (fāng zōng) : phương tung
芳躅 (fāng zhú) : phương trục
芳辰 (fāng chén) : phương thần
芳邻 (fāng lín) : hàng xóm tốt bụng
芳鄰 (fāng lín) : hàng xóm tốt bụng
芳醴 (fāng lǐ) : phương lễ
芳鑒 (fāng jiàn) : phương giám
芳風 (fāng fēng) : phương phong
芳餌 (fāng ěr) : phương nhị
芳香 (fāng xiāng) : phương hương
芳香烃抽提 (fāng xiāng qīng chōu tí) : Lấy ra hydrocarbon thơm
芳香療法 (fāng xiāng liáo fǎ) : phương hương liệu pháp
芳馨 (fāng xīn) : phương hinh
芳魂 (fāng hún) : phương hồn
芳魂已杳 (fāng hún yǐ yǎo) : phương hồn dĩ yểu
芳齡 (fāng líng) : xuân xanh; niên kỷ
芳龄 (fāng líng) : xuân xanh; niên kỷ
上一頁
|
下一頁