VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
花下子 (huā xià zǐ) : hoa hạ tử
花不棱登 (huā bu lēng dēng) : loè loẹt; sặc sỡ; màu mè
花不溜丟 (huā bù liū diū) : hoa bất lựu đâu
花丛 (huā cóng) : bụi hoa; khóm hoa
花丝 (huā sī) : chỉ nhị
花串 (huā chuàn) : Chuỗi hoa
花乳 (huā rǔ) : hoa nhũ
花亂雙眼 (huā luàn shuāng yǎn) : hoa loạn song nhãn
花事 (huā shì) : tình hình ra hoa; trổ bông; trổ hoa
花令 (huā lìng) : mùa trổ hoa; mùa ra hoa; mùa nở hoa
花会 (huā huì) : hội hoa xuân
花俏 (huā qiào) : xinh đẹp
花信 (huā xìn) : mùa hoa; mùa ra hoa; thời kỳ trổ hoa
花信風 (huā xìn fēng) : hoa tín phong
花候 (huā hòu) : Vụ trồng hoa
花儿 (huā ér) : Hoa nhi
花儿匠 (huā er jiàng) : người trồng hoa
花儿样子 (huā er yàng zi) : mẫu thêu hoa; bản mẫu thêu hoa
花儿洞子 (huā er dòng zi) : nhà trồng hoa; nhà ấm trồng hoa; nhà kính
花儿针 (huā er zhēn) : kim thêu hoa; kim thêu
花兒洞子 (huār dòng zi) : hoa nhi đỗng tử
花兒針 (huār zhēn) : hoa nhi châm
花兰螺栓 (huā lán luó shuān) : Tăng đơ
花农 (huānóng) : nông dân chuyên trồng hoa; nông dân trồng hoa
花冠 (huā guān) : tán hoa; tràng hoa; vòng hoa; tràng hạt; vòng lá
--- |
下一頁