VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
芭拉 (bā lā) : ba lạp
芭棚 (bā péng) : ba bằng
芭樂 (bā lè) : ba nhạc
芭樂票 (bā lè piào) : ba nhạc phiếu
芭籬 (bā lí) : ba li
芭芒 (bā máng) : ba mang
芭苴 (bā jǔ) : ba tư
芭蒂 (bā dì) : ba đế
芭蕉 (bā jiāo) : chuối tây; quả chuối tây; Musa
芭蕉布 (bā jiāo bù) : ba tiêu bố
芭蕉扇 (bā jiāo shān) : quạt ba tiêu
芭蕉洞 (bā jiāo dòng) : ba tiêu đỗng
芭蕉科 (bā jiāo kē) : ba tiêu khoa
芭蕉芋 (bā jiāo yù) : ba tiêu dụ
芭蕾舞 (bā lěi wǔ) : múa ba lê
芭賽 (bā sài) : ba tái
芭黎 (bā lí) : ba lê
--- | ---