VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
芬兰 (fēn lán) : Phần Lan
芬多精 (fēn duō jīng) : phân đa tinh
芬烈 (fēn liè) : phân liệt
芬芬 (fēn fēn) : phân phân
芬芳 (fēn fāng) : phân phương
芬華 (fēn huá) : phân hoa
芬菲 (fēn fēi) : phân phỉ
芬葩 (fēn pā) : phân ba
芬蘭 (fēn lán) : Phần Lan; Finland
芬蘭共和國 (fēn lán gòng hé guó) : phân lan cộng hòa quốc
芬蘭浴 (fēn lán yù) : phân lan dục
芬达 (fēn dá) : Fanta
芬迪 (fēn dí) : Fendi
芬郁 (fēn yù) : phân úc
芬香 (fēn xiāng) : mùi thơm; hương thơm
芬馥 (fēn fù) : phân phức
芬鬱 (fēn yù) : phân uất
--- | ---