VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
芒 (máng) : cỏ chè vè
芒刺在背 (máng cì zài bèi) : đứng ngồi không yên; lo ngay ngáy; lo sốt vó; ruột
芒寺县 (máng sì xiàn) : Mường Tè
芒屩 (máng jué) : mang 屩
芒康县 (máng kāng xiàn) : Mường Khương
芒族 (máng zú) : Mường
芒昧 (máng mèi) : mơ hồ; lờ mờ
芒杨县 (máng yáng xiàn) : Mang Yang
芒果 (máng guǒ) : cây xoài
芒果青 (máng guǒ qīng) : mang quả thanh
芒池县 (máng chí xiàn) : Măng Thít
芒然 (máng rán) : mang nhiên
芒然自失 (máng rán zì shī) : mang nhiên tự thất
芒硝 (máng xiāo) : xun-phát na-tri ngậm nước
芒神 (máng shén) : mang thần
芒种 (máng zhòng) : tiết Mang chủng
芒種 (máng zhòng) : tiết Mang chủng
芒稷 (máng jì) : mang tắc
芒芒 (máng máng) : mang mang
芒芒然 (máng máng rán) : mang mang nhiên
芒芒苦海 (máng máng kǔ hǎi) : mang mang khổ hải
芒花 (máng huā) : Bông lau
芒草 (máng cǎo) : mang thảo
芒街 (máng jiē) : Móng Cái
芒街镇 (máng jiē zhèn) : thị xã Móng Cái
--- |
下一頁