VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
艱危 (jiān wēi) : gian nan và nguy hiểm; gian nguy; khó khăn và hiểm
艱困 (jiān kùn) : gian khốn
艱子 (jiān zǐ) : gian tử
艱屯 (jiān tún) : gian truân
艱巨 (jiān jù) : gian cự
艱深 (jiān shēn) : gian thâm
艱澀 (jiān sè) : tối nghĩa; không lưu loát
艱苦 (jiān kǔ) : gian khổ
艱苦卓絕 (jiān kǔ zhuō jué) : vượt mọi khó khăn gian khổ; bền bỉ chịu đựng; chịu
艱苦奮鬥 (jiān kǔ fèn dòu) : gian khổ phấn đấu
艱虞 (jiān yú) : gian ngu
艱貞 (jiān zhēn) : gian trinh
艱辛 (jiān xīn) : gian tân
艱鉅 (jiān jù) : gian cự
艱險 (jiān xiǎn) : gian hiểm
艱難 (jiān nán) : gian nan
艱難險阻 (jiān nán xiǎn zǔ) : gian nan hiểm trở
--- | ---