VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
船外马达 (chuán wài mǎ dá) : Máy đuôi tôm
船多不礙港, 車多不礙路 (chuán duō bù ài gǎng, chē duō bù ài lù) : thuyền đa bất ngại cảng, xa đa bất ngại lộ
船夫 (chuán fū) : người chèo thuyền; lái đò; người giữ thuyền; người
船头 (chuán tóu) : mũi tàu
船孃 (chuán niáng) : thuyền nương
船家 (chuán jia) : nhà đò; người cho thuê thuyền; người lái đò
船尾 (chuán wěi) : đuôi tàu
船尾旗杆 (chuán wěi qí gān) : Cột cờ đuôi tàu
船工 (chuángōng) : người chèo thuyền; người giữ thuyền
船帆 (chuán fān) : buồm; cánh buồm
船帮 (chuán bāng) : mạn thuyền; trên tàu; trên thuyền
船幫 (chuán bāng) : mạn thuyền; trên tàu; trên thuyền
船底 (chuán dǐ) : thuyền để
船廠 (chuán chǎng) : xưởng đóng tàu
船形帽 (chuán xíng mào) : thuyền hình mạo
船形秋千 (chuán xíng qiū qiān) : Đu quay hình thuyển
船戶 (chuán hù) : nhà đò; người giữ thuyền; người cho thuê thuyền; n
船户 (chuán hù) : nhà đò; người giữ thuyền; người cho thuê thuyền; n
船期 (chuán qí) : thuyền kì
船東 (chuán dōng) : chủ tàu; chủ thuyền
船板 (chuán bǎn) : Thép đóng tầu
船桅 (chuán wéi) : thuyền ngôi
船梢 (chuán shāo) : thuyền sao
船梯 (chuán tī) : thang trên tàu
船樓 (chuán lóu) : thuyền lâu
上一頁
|
下一頁