VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舒伯特 (shū bó tè) : thư bá đặc
舒卷 (shū juǎn) : thư quyển
舒坦 (shū tan) : thoải mái; dễ chịu
舒声 (shū shēng) : thanh thư
舒展 (shū zhǎn) : thư triển
舒张 (shū zhāng) : thư giãn
舒張 (shū zhāng) : thư giãn
舒張壓 (shū zhāng yā) : thư trương áp
舒徐 (shū xú) : thư từ
舒心 (shū xīn) : thư thái; hài lòng; thoải mái
舒懷 (shū huái) : thư hoài
舒散 (shū sàn) : hoạt động gân cốt; hoạt động thư giãn
舒暢 (shū chàng) : thư sướng
舒曼 (shū màn) : thư mạn
舒服 (shū fu) : thoải mái, dễ chịu
舒畅 (shū chàng) : khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhàng
舒筋活血 (shū jīn huoì xuè) : cường gân hoạt huyết
舒聲 (shū shēng) : thanh thư
舒适 (shū shì) : dễ chịu; thoải mái; khoan khoái
舒適 (shū shì) : dễ chịu; thoải mái; khoan khoái
舒遲 (shū chí) : thư trì
--- | ---