VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
舊調重彈 (jiù diào chóng tán) : diễn lại trò cũ; nhai đi nói lại; nhai lại luận đi
舊識 (jiù shi) : cựu thức
舊識新交 (jiù shì xīn jiāo) : cựu thức tân giao
舊譜子 (jiù pǔ zi) : cựu phổ tử
舊貨 (jiù huò) : cựu hóa
舊貨攤 (jiù huò tān) : cựu hóa than
舊貫 (jiù guàn) : cựu quán
舊邦 (jiù bāng) : cựu bang
舊都 (jiù dū) : cố đô; kinh đô cũ
舊金山 (jiù jīn shān) : Cựu Kim Sơn; San Francisco
舊雨 (jiù yǔ) : cựu vũ
舊雨新知 (jiù yǔ xīn zhī) : cựu vũ tân tri
上一頁
| ---