VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
與狐議裘 (yǔ hú yì qiú) : dữ hồ nghị cừu
與生俱來 (yǔ shēng jù lái) : dữ sanh câu lai
與聞 (yù wén) : dữ văn
與虎添翼 (yǔ hǔ tiān yì) : dữ hổ thiêm dực
與虎謀皮 (yǔ hǔ móu pí) : bảo hổ lột da
上一頁
| ---