VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
致亂 (zhì luàn) : trí loạn
致仕 (zhì shì) : trí sĩ
致使 (zhì shǐ) : trí sử
致使動詞 (zhì shǐ dòng cí) : trí sử động từ
致力 (zhì lì) : trí lực
致命 (zhì mìng) : trí mệnh
致哀 (zhì āi) : Chia buồn với
致密 (zhì mì) : trí mật
致富 (zhì fù) : trí phú
致師 (zhì shī) : trí sư
致意 (zhì yì) : trí ý
致政 (zhì zhèng) : trí chánh
致敬 (zhì jìng) : trí kính
致歉 (zhì qiàn) : trí khiểm
致死 (zhì sǐ) : trí tử
致詞 (zhì cí) : đọc diễn văn; đọc lời chào mừng
致詳 (zhì xiáng) : trí tường
致語 (zhì yǔ) : trí ngữ
致词 (zhì cí) : đọc diễn văn; đọc lời chào mừng
致賀 (zhì hè) : trí hạ
致身 (zhì shēn) : trí thân
致辞 (zhì cí) : đọc diễn văn; đọc lời chào mừng
致辭 (zhì cí) : trí từ
致送 (zhì sòng) : trí tống
致遠 (zhì yuǎn) : trí viễn
--- |
下一頁