VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
至言不繁 (zhì yán bù fán) : chí ngôn bất phồn
至誠 (zhì chéng) : chí thành
至誠無昧 (zhì chéng wú mèi) : chí thành vô muội
至诚 (zhì chéng) : thành tâm thành ý; thật thà; thành thực; chân thàn
至贤 (zhì xián) : chí hiền; cực hiền
至高无上 (zhì gāo wú shàng) : cao nhất; tối đa; tột bậc; cao cả, tối thượng
至高無上 (zhì gāo wú shàng) : cao nhất; tối đa; tột bậc; cao cả
上一頁
| ---