VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
自分 (zì fèn) : tự đánh giá; tự thấy
自刎 (zì wěn) : tự tử; tự sát
自刭 (zì jǐng) : tự tử; tự vẫn; tự sát
自制 (zì zhì) : tự chế; tự tạo
自制力 (zì zhì lì) : tự chủ; kỷ luật
自割 (zì gē) : tự cắt; tự đứt
自力 (zì lì) : cố gắng; nỗ lực
自力更生 (zì lì gēng shēng) : tự lực cánh sinh
自动 (zì dòng) : tự động
自动切线针车 (zì dòng qiē xiàn zhēn chē) : máy cắt chỉ
自动剪线平车 (zì dòng jiǎn xiàn píng chē) : Máy tự động cắt chỉ
自动化 (zì dòng huà) : tự động hoá
自动印刷 (zì dòng yìn shuā) : in tự động
自动变速器 (zì dòng biàn sù qì) : Máy biến tốc tự động
自动合闸 (zì dòng hé zhá) : Tự đóng lại
自动开关 (zì dòng kāi guān) : Actomat
自动扶梯 (zì dòng fú tī) : Thang có tay vịn tự động
自动承保 (zì dòng chéng bǎo) : Tự động nhận bảo hiểm
自动控制 (zì dòng kòng zhì) : điều khiển tự động; khống chế tự động
自动步枪 (zì dòng bù qiāng) : Súng trường tự động
自动炮 (zì dòng pào) : pháo liên hoàn
自动线 (zì dòng xiàn) : dây chuyền sản xuất tự động
自动装置 (zì dòng zhuāng zhì) : Thiết bị tự động
自动计费器 (zì dòng jì fèi qì) : Máy tính phí tự động, đồng hồ tính tiền
自动钢琴 (zì dòng gāng qín) : Đàn piano tự động
上一頁
|
下一頁