VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
臨時代辦 (lín shí dài bàn) : đại diện lâm thời
臨時偵查庭 (lín shí zhēn chá tíng) : lâm thì trinh tra đình
臨時動議 (lín shí dòng yì) : lâm thì động nghị
臨時工 (lín shí gōng) : Công Nhân Thời Vụ
臨時性帳戶 (lín shí xìng zhàng hù) : lâm thì tính trướng hộ
臨時抱佛腳 (lín shí bào fó jiǎo) : lâm thì bão phật cước
臨時政府 (lín shí zhèng fǔ) : lâm thì chánh phủ
臨時會 (lín shí huì) : lâm thì hội
臨時條款 (lín shí tiáo kuǎn) : lâm thì điều khoản
臨時解雇 (lín shí jiě gù) : Tạm Thời Đuổi Việc
臨月 (lín yuè) : đến tháng khai hoa nở nhuỵ; đến tháng sanh nở; đến
臨榆縣 (lín yú xiàn) : lâm du huyền
臨機 (lín jī) : lâm cơ
臨機制勝 (lín jī zhì shèng) : lâm cơ chế thắng
臨機制變 (lín jī zhì biàn) : lâm cơ chế biến
臨機應變 (lín jī yìng biàn) : lâm cơ ứng biến
臨機處置 (lín jī chǔ zhì) : lâm cơ xử trí
臨檢 (lín jiǎn) : lâm kiểm
臨歧 (lín qí) : lâm kì
臨死 (lín sǐ) : lâm tử
臨死不怯 (lín sǐ bù què) : lâm tử bất khiếp
臨死不恐 (lín sǐ bù kǒng) : lâm tử bất khủng
臨水登山 (lín shuǐ dēng shān) : lâm thủy đăng san
臨江折軸 (lín jiāng zhé zhú) : lâm giang chiết trục
臨池 (lín chí) : tập viết chữ; tập viết thư pháp
上一頁
|
下一頁