VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膺惩 (yīng chéng) : đánh; thảo phạt; hỏi tội
膺懲 (yīng chéng) : đánh; thảo phạt; hỏi tội
膺选 (yīng xuǎn) : trúng cử; được bầu làm
膺選 (yīng xuǎn) : trúng cử; được bầu làm
--- | ---