VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膨体纱 (péng tǐ shā) : vải mút
膨土岩 (péng tǔ yán) : bành thổ nham
膨大 (péng dà) : to ra; phình ra; trướng lên; trướng to
膨大海 (péng dà hǎi) : cây lười ươi
膨松剂 (péng sōng jì) : Bột nở
膨胀 (péng zhàng) : giãn nở
膨胀系数 (péng zhàng xì shù) : hệ số giãn nở
膨胀螺钉 (péng zhàng luó dīng) : Vít nở
膨脝 (péng hēng) : bụng phình to; bụng trướng lên
膨脹 (péng zhàng) : bành trướng
膨脹係數 (péng zhàng xì shù) : bành trướng hệ sổ
膨脹宇宙 (péng zhàng yǔ zhòu) : bành trướng vũ trụ
膨體紗 (péng tǐ shā) : vải mút
--- | ---