VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膠靴 (jiāo xuē) : ủng cao su
膠鞋 (jiāo xié) : dép mủ; giầy mủ; giầy cao su; dép nhựa; dép cao su
膠體化學 (jiāo tǐ huà xué) : giao thể hóa học
膠體溶液 (jiāo tǐ róng yè) : dung giao
上一頁
| ---