VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膝下 (xī xià) : dưới gối
膝关节 (xī guān jié) : Khớp đầu gối
膝席 (xī xí) : tất tịch
膝癢搔背 (xī yǎng sāo bèi) : tất dưỡng tao bối
膝盖 (xī gài) : Đầu gối
膝盖骨 (xī gài gǔ) : Xương bánh chè
膝蓋骨 (xī gài gǔ) : xương bánh chè
膝行肘步 (xī xíng zhǒu bù) : tất hành trửu bộ
膝袒 (xī tǎn) : tất đản
膝褲 (xī kù) : tất khố
--- | ---