VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
膜外概置 (mò wài gài zhì) : mô ngoại khái trí
膜孔 (mò kǒng) : mô khổng
膜拜 (mó bài) : mô bái
膜翅目 (mó chì mù) : bộ cánh màng
膜鳴樂器 (mò míng yuè qì) : mô minh nhạc khí
--- | ---