VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腾云驾雾 (téng yún jià wù) : cưỡi mây đạp gió; đằng vân giá vũ; cưỡi mây lướt g
腾挪 (téng nuó) : xê dịch; dời; thuyên chuyển
腾涌 (téng yǒng) : chảy xiết
腾空 (téng kōng) : bay lên; bay cao; vọt lên
腾腾 (téng téng) : bừng bừng; hừng hực; hầm hập; đằng đằng
腾贵 (téng guì) : tăng vọt
腾越 (téng yuè) : nhảy; nhảy qua
腾跃 (téng yuè) : phi nhanh
腾达 (téng dá) : lên cao
腾飞 (téng fēi) : bay cao
--- | ---