VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腊八 (là bā) : ngày mồng tám tháng chạp
腊八粥 (là bā zhōu) : cháo mồng 8 tháng chạp
腊味 (là wèi) : đồ sấy; thức ăn sấy
腊日 (là rì) : mồng tám tháng chạp;
腊月 (là yuè) : tháng chạp
腊梅 (là méi) : Mai mùa đông
腊肠 (lā cháng) : lạp xưởng
腊肠,香肠 (là cháng xiāng cháng) : Lạp xưởng
--- | ---