VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脹庫 (zhàng kù) : trướng khố
脹氣 (zhàng qì) : trướng khí
脹閘 (zhàng zhá) : cái thắng; cái phanh
--- | ---