VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脫水食品 (tuō shuǐ shí pǐn) : thoát thủy thực phẩm
脫滑 (tuō huá) : thoát hoạt
脫漏 (tuō lòu) : thoát lậu
脫澀 (tuō sè) : khử vị chát
脫班 (tuō bān) : thoát ban
脫產 (tuō chǎn) : thoát sản
脫略 (tuō lüè) : thoát lược
脫發 (tuō fà) : rụng tóc
脫皮 (tuō pí) : thoát bì
脫皮裹劑 (tuō pí guǒ jì) : thoát bì khỏa tề
脫盲 (tuō máng) : thoát manh
脫稿 (tuō gǎo) : thoát cảo
脫穀機 (tuō gǔ jī) : thoát cốc cơ
脫穎囊錐 (tuō yǐng náng zhuī) : thoát dĩnh nang chùy
脫穎而出 (tuō yǐngér chū) : trổ hết tài năng; bộc lộ tài năng; cái kim trong b
脫節 (tuō jié) : thoát tiết
脫粒 (tuō lì) : tuốt hạt; tuốt lúa
脫網就淵 (tuō wǎng jiù yuān) : thoát võng tựu uyên
脫羽 (tuō yǔ) : thay lông; rụng lông
脫肛 (tuō gāng) : bệnh trĩ; bệnh lòi rom
脫胎 (tuō tāi) : thoát thai
脫胎換骨 (tuō tāi huàngǔ) : thay da đổi thịt; lột xác; thoát thai đổi cốt
脫脂 (tuō zhī) : khử nhựa; tẩy nhờn
脫膠 (tuō jiāo) : tróc; bong
脫臼 (tuō jiù) : sai khớp; trật khớp
上一頁
|
下一頁