VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脣不遮齒 (chún bù zhē chǐ) : thần bất già xỉ
脣不離腮 (chún bù lí sāi) : thần bất li tai
脣形花 (chún xíng huā) : thần hình hoa
脣槍舌劍 (chún qiāng shé jiàn) : thần thương thiệt kiếm
脣若抹硃 (chún ruò mǒ zhū) : thần nhược mạt chu
脣若施脂 (chún ruò shī zhī) : thần nhược thi chi
脣讀 (chún dú) : thần độc
脣齒之邦 (chún chǐ zhī bāng) : thần xỉ chi bang
--- | ---