VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脚杆 (jiǎo gǎn) : chân; cẳng
脚板 (jiǎo bǎn) : bàn chân
脚架 (jiǎo jià) : chân bàn
脚梯 (jiǎo tī) : thang
脚步 (jiǎo bù) : bước chân
脚气 (jiǎo qì) : bệnh phù chân; bệnh tê phù; phù nề
脚气病 (jiǎo qì bìng) : Bệnh phù chân
脚注 (jiǎo zhù) : chú thích; chú thích cuối trang; lời chú cuối tran
脚灯 (jiǎo dēng) : đèn chiếu
脚炉 (jiǎo lú) : lò sưởi chân; bếp hong chân; lồng ấp
脚爪 (jiǎo zhǎo) : cái vuốt; móng vuốt
脚癣 (jiǎo xuǎn) : bệnh nấm chân
脚盆 (jiǎo pén) : chậu rửa chân
脚窝 (jiǎo wō) : dấu chân; vết chân
脚肿 (jiǎo zhǒng) : phù chân; chứng phù chân; phù thủng
脚背 (jiǎo bèi) : Mu bàn chân
脚脖子 (jiǎo bó zi) : cổ chân
脚腕 (jiǎo wàn) : Cổ chân
脚腕子 (jiǎo wàn zi) : cẳng chân; mắt cá chân
脚色 (jiǎo sè) : vai diễn
脚行 (jiǎo háng) : nghề khuân vác thuê; phu khuân vác
脚资 (jiǎo zī) : phí khuân vác; tiền khuân vác
脚趾 (jiǎo zhǐ) : Ngón chân
脚趾甲 (jiǎo zhǐ jiǎ) : Móng chân
脚跟 (jiǎo gēn) : Gót chân
上一頁
|
下一頁