VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
脏土 (zāng tǔ) : bụi bặm; rác rưởi
脏字 (zāng zì) : chữ thô tục; lời hạ tiện; lời thô tục
脏污 (Zàng wū) : bẩn, bẩn thỉu
脏病 (zāng bìng) : bệnh đường sinh dục; bệnh lậu
脏腑 (zàng fǔ) : tạng phủ; phủ tạng
脏话 (zāng huà) : lời hạ tiện; lời lẽ bẩn thỉu, nói bậy, nói tục
--- | ---