VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
能耐 (néng nai) : kĩ năng; bản lĩnh
能见度 (néng jiàn dù) : tầm nhìn; độ trông thấy được
能言 (néng yán) : năng ngôn
能言善辯 (néng yán shàn biàn) : năng ngôn thiện biện
能言善道 (néng yán shàn dào) : năng ngôn thiện đạo
能言快語 (néng yán kuài yǔ) : năng ngôn khoái ngữ
能言慣道 (néng yán guàn dào) : năng ngôn quán đạo
能言舌辯 (néng yán shé biàn) : năng ngôn thiệt biện
能言鳥 (néng yán niǎo) : năng ngôn điểu
能說善道 (néng shuō shàn dào) : năng thuyết thiện đạo
能说会道 (néng shuō huì dào) : biết ăn nói; biết nói chuyện; nhanh mồm nhanh miện
能近取譬 (néng jìn qǔ pì) : năng cận thủ thí
能量 (néng liàng) : năng lượng
能量不滅律 (néng liàng bù miè lǜ) : năng Lượng bất diệt luật
能高山 (néng gāo shān) : năng cao san
上一頁
| ---