VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
胞兄 (bāo xiōng) : bào huynh; anh ruột
胞兄弟 (bāo xiōng dì) : bào huynh đệ
胞囊孢子 (bāo náng bāo zi) : bào nang 孢 tử
胞子 (bāo zǐ) : bào tử
胞子世代 (bāo zǐ shì dài) : bào tử thế đại
胞子器 (bāo zǐ qì) : bào tử khí
胞子囊群 (bāo zǐ náng qún) : bào tử nang quần
胞子蟲 (bāo zǐ chóng) : bào tử trùng
胞子體 (bāo zǐ tǐ) : bào tử thể
胞弟 (bāo dì) : bào đệ
胞族 (bāo zú) : người cùng dòng máu; người trong tộc; người cùng d
胞波 (bāo bō) : đồng bào; bà con
胞與為懷 (bāo yǔ wéi huái) : bào dữ vi hoài
胞芽 (bāo yá) : bào nha
胞芽杯 (bāo yá bēi) : bào nha bôi
胞衣 (bāo yī) : nhau thai
胞間層 (bāo jiān céng) : bào gian tằng
胞間連絲 (bāo jiān lián sī) : bào gian liên ti
--- | ---