VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肯亞 (kěn yà) : khẳng á
肯亞共和國 (kěn yà gòng hé guó) : khẳng á cộng hòa quốc
肯塔基 (kěn tǎ jī) : Ken-túc-ki; Ken-tớc-ki; Kentucky
肯塔基州 (kěn tǎ jī zhōu) : khẳng tháp cơ châu
肯定 (kěn dìng) : khẳng định
肯定命題 (kěn dìng mìng tí) : khẳng định mệnh đề
肯尼亚 (kěn ní yǎ) : Kenya
肯尼亞 (kěn ní yà) : Kê-ni-a; Kenya
肯綮 (kěn qǐng) : điểm mấu chốt; chỗ quan trọng; nơi gân và xương nố
--- | ---