VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聾俗 (lóng sú) : lung tục
聾啞學校 (lóng yǎ xué xiào) : lung ách học giáo
聾子 (lóng zi) : người điếc
聾子放炮仗 (lóng zi fàng pào zhàng) : lung tử phóng pháo trượng
聾者之歌 (lóng zhě zhī gē) : lung giả chi ca
聾蟲 (lóng chóng) : lung trùng
--- | ---