VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
聘书 (pìn shū) : thư mời; công văn mời; giấy mời
聘任 (pìn rèn) : mời đảm nhiệm chức vụ; mời nhận chức vụ
聘任制 (pìn rèn zhì) : sính nhậm chế
聘僱 (pìng gù) : sính cố
聘問 (pìn wèn) : thăm viếng; đi thăm
聘定 (pìn dìng) : sính định
聘書 (pìn shū) : thư mời; công văn mời; giấy mời
聘用 (pìn yòng) : Thuê; dùng; tuyển dụng
聘礼 (pìn lǐ) : quà tặng; quà biếu
聘禮 (pìn lǐ) : quà tặng; quà biếu
聘請 (pìn qǐng) : sính thỉnh
聘请 (pìn qǐng) : mời; mời đảm nhiệm chức vụ
聘问 (pìn wèn) : thăm viếng; đi thăm
--- | ---