VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
职业 (zhí yè) : nghề nghiệp; nghề
职业病 (zhí yè bìng) : bệnh nghề nghiệp
职业队 (zhí yè duì) : Đội chuyên nghiệp
职位 (zhí wèi) : chức vị
职分 (zhí fèn) : chức phận; bổn phận phải làm trong chức vụ
职别 (zhí bié) : chức vụ; sự khác nhau về chức vụ
职务 (zhí wù) : chức vụ
职务津贴 (zhí wù jīn tiē) : Trợ cấp chức vụ
职员 (zhí yuán) : Nhân viên
职守 (zhí shǒu) : cương vị công tác; cương vị
职工 (zhí gōng) : công nhân viên chức; công nhân viên
职掌 (zhí zhǎng) : phụ trách; quản lý; trông coi; nắm
职权 (zhí quán) : chức quyền; quyền hạn
职涯发展 (zhí yá fā zhǎn) : phát triển nghề nghiệp
职称 (zhí chēng) : chức danh; tên chức vụ
职能 (zhínéng) : chức năng; công năng
职衔 (zhí xián) : chức vụ và quân hàm
职责 (zhí zé) : chức trách; trách nhiệm
--- | ---