VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耳沉 (ěr chén) : nặng tai; lảng tai; nghễnh ngãng
耳消耳息 (ěr xiāo ěr xí) : nhĩ tiêu nhĩ tức
耳濡目染 (ěr rú mù rǎn) : mưa dầm thấm đất; nghe quen tai, nhìn quen mắt; th
耳熟 (ěr shú) : quen tai
耳熟能詳 (ěr shúnéng xiáng) : nghe nhiều nên thuộc; nghe nhiều nên quen
耳熟能详 (ěr shúnéng xiáng) : nghe nhiều nên thuộc; nghe nhiều nên quen
耳环 (ěr huán) : bông tai; khuyên tai; hoa tai
耳環 (ěr huán) : bông tai; khuyên tai; hoa tai
耳生 (ěr shēng) : lạ tai
耳目 (ěr mù) : nhĩ mục
耳目一新 (ěr mù yī xīn) : NHĨ MỤC NHẤT TÂN
耳目之欲 (ěr mù zhī yù) : nhĩ mục chi dục
耳目昏眩 (ěr mù hūn xuàn) : nhĩ mục hôn huyễn
耳目濡染 (ěr mù rú rǎn) : nhĩ mục nhu nhiễm
耳目聰明 (ěr mù cōng míng) : nhĩ mục thông minh
耳科 (ěr kē) : nhĩ khoa; khoa tai
耳穴 (ěr xué) : huyệt trên tai
耳窦炎 (ěr dòu yán) : Viêm lỗ tai
耳聞 (ěr wén) : nhĩ văn
耳聪目明 (ěr cōng mù míng) : tai thính mắt tinh; tỉnh táo sáng suốt
耳聰目明 (ěr cōng mù míng) : tai thính mắt tinh; tỉnh táo sáng suốt
耳聽八方 (ěr tīng bā fāng) : nhĩ thính bát phương
耳聽為虛, 眼見為實 (ěr tīng wéi xū, yǎn jiàn wéi shí) : nhĩ thính vi hư, nhãn kiến vi thật
耳聾目花 (ěr lóng mù huā) : nhĩ lung mục hoa
耳背 (ěr bèi) : nghễnh ngãng; nặng tai; lảng tai
上一頁
|
下一頁