VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
老区 (lǎo qū) : vùng giải phóng cũ
老半天 (láo bàn tiān) : cả buổi; cả buổi trời; rất lâu
老友 (lǎo yǒu) : bạn già; bạn lâu năm; bạn chí cốt
老古董 (lǎo gǔ dǒng) : đồ cổ
老司機 (Lǎo sī jī) : người từng chải
老圃 (lǎo pǔ) : lão phố
老坟 (lǎo fén) : mồ mả tổ tiên
老城 (Lǎo chéng) : Phố cổ, thành cổ
老境 (lǎo jìng) : tuổi già
老壽星 (lǎo shòu xīng) : lão thọ tinh
老外 (lǎo wài) : ngoài nghề
老大 (lǎo dà) : về già; lúc già; khi già
老大不小 (lǎo dà bù xiǎo) : trưởng thành; lớn; già đầu; lớn đầu
老大吃驚 (lǎo dà chī jīng) : lão đại cật kinh
老大娘 (lǎo dàniáng) : cụ bà; bác
老大小 (lǎo dà xiǎo) : lão đại tiểu
老大徒傷悲 (lǎo dà tú shāng bēi) : lão đại đồ thương bi
老大爷 (lǎo dà yé) : cụ ông; bác
老大难 (lǎo dànán) : nan giải; khó giải quyết; hỗn loạn; rắc rối; khó k
老大難 (lǎo dà nán) : lão đại nan
老天拔地 (lǎo tiān bá dì) : lão thiên bạt địa
老天有眼 (lǎo tiān yǒu yǎn) : lão thiên hữu nhãn
老天爷 (lǎo tiān yé) : ông trời; thượng đế; chúa; trời
老太太 (lǎo tài tai) : bà; quý bà
老太婆 (lǎo tài pó) : bà già; lão bà
上一頁
|
下一頁