VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
耀州窯 (yào zhōu yáo) : diệu châu diêu
耀斑 (yào bān) : vùng phát sáng
耀武扬威 (yào wǔ yáng wēi) : diễu võ dương oai
耀武揚威 (yào wǔ yáng wēi) : diễu võ dương oai
耀眼 (yào yǎn) : chói mắt; loá mắt
耀祖榮宗 (yào zǔ róng zōng) : diệu tổ vinh tông
耀蟬 (yào chán) : diệu thiền
--- | ---